BẢNG GIÁ VISA NHẬP CẢNH VÀ XUẤT CẢNH
BẢNG GIÁ THAM KHẢO DỊCH VỤ VISA NHẬP CẢNH VÀO VIỆT NAM
BẢNG GIÁ THAM KHẢO DỊCH VỤ VISA ĐI CÁC NƯỚC KHU VỰC CHÂU Á
STT
|
Loại Visa | Quốc Tịch | Giá | Số Ngày Làm Việc | Lưu Ý |
1
|
MYANMAR | Việt Nam | 45$ | 5 ngày | khẩn 2 ngày + 40$ |
Nước Ngoài | 50$ | ||||
2
|
CAMBODIA | Nước Ngoài | 45$ | 3 ngày | áp dụng nhập cảnh đường hàng không |
3
|
KOREA | Việt Nam | 120 $ | 7 ngày | tự đi nộp hồ sơ |
240 $ | không tự đi nộp hồ sơ | ||||
4
|
JAPAN | Việt Nam | 100 $ | 8 ngày | 1 lần |
180$ | nhiều lần | ||||
40$ | quá cảnh | ||||
5
|
CHINA | Việt Nam (lưu trú 30 ngày) | 95$ | 5 ngày | 3 tháng 1 lần |
130$ | 3 tháng 2 lần - khẩn 3 ngày + 40$ | ||||
215$ | 10 ngày | 6 tháng nhiều lần | |||
315$ | 1 năm nhiều lần | ||||
PHÁP | 95$ | 4 ngày | 1 tháng 1 lần (lưu trú 20 ngày) | ||
ĐỨC | 95$ | ||||
Ý | 95$ | ||||
CANADA | 95$ | ||||
MỸ | 195$ | ||||
CHÂU Á | 95$ | ||||
CHÂU ÚC | 95$ | ||||
6
|
HONGKONG | Việt Nam | 115$ | 4 ngày | 1 tháng 2 lần (giá thay đổi thường xuyên) |
7
|
TAIWAN | Việt Nam | 140$ | 7 ngày | |
8
|
MACAU | Việt Nam | 135$ | 20 ngày | 1 tháng 1 lần |
9
|
INDIA | Việt Nam | 70$ | 7 ngày | 3 tháng 1 lần |
Nước Ngoài | 100$ | ||||
10
|
DUBAI | Việt Nam | 155$ | 7 ngày | 96 giờ |
175$ | 30 ngày | ||||
11
|
BANGLADES | Việt Nam | 105$ | 10 ngày | 1 lần |
130$ | 2 lần | ||||
180 $ | nhiều lần | ||||
12
|
MONGOLIA | Việt Nam | 115$ | 10 ngày | 7 ngày + 20$ |
Nước Ngoài | 95$ | 5 ngày | khẩn trong ngày + 50$ | ||
13
|
THAILAND | Việt Nam | 130$ | 5 ngày | 3 tháng 1 lần (visa công tác) |
14
|
INDONESIA | Việt Nam | 80 $ | 5 ngày | 3 tháng 1 lần (visa công tác) |
15
|
SINGAPORE | Nước Ngoài | 60$ | 5 ngày | 4 tuần (visa công tác) |
BẢNG GIÁ THAM KHẢO DỊCH VỤ VISA ĐI CÁC NƯỚC KHU VỰC ÚC - CANADA - MỸ - NEW ZEALAND
STT | Loại Visa | Quốc tịch | Giá | Số Ngày Làm vVệc | Lưu Ý |
1
|
ÚC | Việt Nam | 300$ | 28 ngày | Du Lịch - Công Tác - Thăm Thân Nhân |
130$ | 28 ngày | transit | |||
2
|
New Zealand | Việt Nam | 330$ | 28 ngày | Du Lịch - Công Tác - Thăm Thân Nhân |
3
|
Canada | Việt Nam | 280$ | 20 ngày | 1 lần |
350$ | nhiều lần | ||||
4
|
Mỹ | Việt Nam | 260$ | 3 ngày | cấp mới |
230$ | gia hạn |
BẢNG GIÁ THAM KHẢO DỊCH VỤ VISA ĐI CÁC NƯỚC KHU VỰC CHÂU ÂU
STT | Loại Visa | Quốc Tịch | Giá | Số Ngày Làm Việc | Lưu Ý |
1
|
ANH | VIỆT NAM | Miền nam: 350$ | 15 ngày | |
Miền bắc: 270$ | |||||
2
|
ÁO |
//
|
200$ | 15 ngày | |
3
|
BA LAN |
//
|
200$ | 15 ngày | |
4
|
BỈ |
//
|
230$ | 15 ngày | |
5
|
BỒ ĐÀO NHA |
//
|
230$ | 15 ngày | |
6
|
BUNGARY |
//
|
200$ | 15 ngày | |
7
|
ĐAN MẠCH |
//
|
250$ | 15 ngày | |
8
|
ĐỨC |
//
|
210$ | 15 ngày | |
9
|
HÀ LAN |
//
|
200$ | 15 ngày | |
10
|
HY LẠP |
//
|
200$ | 15 ngày | |
11
|
HUNGARY |
//
|
200$ | 15 ngày | |
12
|
IRELAND |
//
|
250$ | 15 ngày | nếu không phỏng vấn + 60$ |
13
|
LUXEMBOURG |
//
|
200$ | 15 ngày | |
14
|
NAUY |
//
|
230$ | 15 ngày | |
5
|
NGA | VIỆT NAM | 110$ | 4 - 20 ngày | 1 lần |
160$ | 1 - 3 ngày | ||||
115$ | 4 - 20 ngày | 2 lần | |||
165$ | 1 - 3 ngày | ||||
160$ | 4 - 20 ngày | nhiều lần | |||
220$ | 1 - 3 ngày | ||||
16
|
UKRAINA |
//
|
200$ | 15 ngày | khẩn 5 ngày + 95$ |
17
|
PHẦN LAN |
//
|
200$ | 15 ngày | phải ra Hà Nội phỏng vấn |
18
|
PHÁP |
//
|
200$ | 15 ngày | |
19
|
ROMAINA |
//
|
200$ | 15 ngày | |
20
|
SLOVAKIA |
//
|
200$ | 15 ngày | |
21
|
TÂY BAN NHA |
//
|
250$ | 15 ngày | phải ra Hà Nội phỏng vấn |
22
|
THỔ NHĨ KÌ |
//
|
230$ | 15 ngày | phải ra Hà Nội phỏng vấn |
23
|
THỤY ĐIỂN |
//
|
240$ | 15 ngày | phải ra Hà Nội phỏng vấn |
24
|
THỤY SỸ |
//
|
200$ | 15 ngày | |
25
|
Ý |
//
|
250$ | 15 ngày |
Mọi chi tiết, xin vui lòng liên hệ:
Công ty Cổ phần ĐT TM DV Du lịch Đất Việt
198 Phan Văn Trị, P.10, Gò Vấp, Tp.HCM
ĐT: (08) 3894 1794 - line 106, 108
Hotline: 0983 839 455 - 0989 679 065
0 nhận xét:
Đăng nhận xét